| HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
| Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, đĩa phanh 2400mm, 1 pít-tông, trang bị ABS |
| Hộp số | 6 cấp |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 3.59l/100km |
| Trọng lượng bản thân | 199 kg |
| Dài x rộng x cao | 2,155 mm x 825 mm x 1,410 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1,445 mm |
| Độ cao yên | 830 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 180 mm |
| Dung tích bình xăng | 17,5 lít |
| Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 110/80R19 Sau: 160/60R17 |
| Phuộc trước | Hành trình ngược Showa SFF-BP 41mm |
| Phuộc sau | Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực, 5 cấp độ điều chỉnh tải trước lò xo |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 2 xy-lanh, làm mát bằng chất lỏng |
| Dung tích xy-lanh | 471cm3 |
| Đường kính x Hành trình pít-tông | 67mm X 66.8mm |
| Tỉ số nén | 10,7:1 |
| Công suất tối đa | 35kw tại 8.600 vòng/phút |
| Mô-men cực đại | 43 Nm/6.500 vòng/phút |
| Dung tích nhớt máy | Sau khi xả: 2,4 lít Sau khi xả và thay lọc nhớt động cơ: 2,6 lít Sau khi rã máy: 3,1 lít |
| Loại truyền động | Côn tay 6 số |
| Hệ thống khởi động | Điện |
Thứ 2 - Chủ Nhật | 8:00 am - 5:00 pm
Địa chỉ: 165 Pasteur, Phường Võ Thị Sáu, Q.3, HCM
Hotline miễn phí: 1800 6610
Website: https://hondamotophattien.com/vi/